Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炮位
Pinyin: pào wèi
Meanings: Vị trí đặt pháo hoặc vị trí bắn pháo trong quân đội., Position of artillery or cannon placement in military contexts., ①一门火炮的射击位置及其所必需的附属设施,诸如伪装物、弹药箱等。*②在野外用于安放火炮、机枪等的平台和支架等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 包, 火, 亻, 立
Chinese meaning: ①一门火炮的射击位置及其所必需的附属设施,诸如伪装物、弹药箱等。*②在野外用于安放火炮、机枪等的平台和支架等。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 士兵们迅速进入炮位准备射击。
Example pinyin: shì bīng men xùn sù jìn rù pào wèi zhǔn bèi shè jī 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ nhanh chóng vào vị trí đặt pháo để chuẩn bị bắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí đặt pháo hoặc vị trí bắn pháo trong quân đội.
Nghĩa phụ
English
Position of artillery or cannon placement in military contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一门火炮的射击位置及其所必需的附属设施,诸如伪装物、弹药箱等
在野外用于安放火炮、机枪等的平台和支架等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!