Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炮制

Pinyin: pào zhì

Meanings: Chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền, hoặc chế tạo, sáng tạo điều gì đó., To process medicine traditionally, or to fabricate/create something., ①用烘、炮、炒、洗、泡、漂、蒸、煮等方法加工中草药。目的是消除或减低药物的毒性,加强疗效,便于制剂和贮藏,使药物纯净。[例]耘樵得甘芳,龁啮谢炮制。——苏轼诗。*②泛指编制;制定(贬义)。[例]炮制反动纲领。*③做,制作。[例]如法炮制。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 包, 火, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①用烘、炮、炒、洗、泡、漂、蒸、煮等方法加工中草药。目的是消除或减低药物的毒性,加强疗效,便于制剂和贮藏,使药物纯净。[例]耘樵得甘芳,龁啮谢炮制。——苏轼诗。*②泛指编制;制定(贬义)。[例]炮制反动纲领。*③做,制作。[例]如法炮制。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng cả trong ngữ cảnh y học và thông thường.

Example: 这种药需要精心炮制。

Example pinyin: zhè zhǒng yào xū yào jīng xīn páo zhì 。

Tiếng Việt: Loại thuốc này cần được chế biến cẩn thận.

炮制
pào zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền, hoặc chế tạo, sáng tạo điều gì đó.

To process medicine traditionally, or to fabricate/create something.

用烘、炮、炒、洗、泡、漂、蒸、煮等方法加工中草药。目的是消除或减低药物的毒性,加强疗效,便于制剂和贮藏,使药物纯净。耘樵得甘芳,龁啮谢炮制。——苏轼诗

泛指编制;制定(贬义)。炮制反动纲领

做,制作。如法炮制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...