Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炮口

Pinyin: pào kǒu

Meanings: Nòng pháo, phần đầu của pháo dùng để bắn., Barrel or mouth of a cannon., ①大炮的射出口。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 包, 火, 口

Chinese meaning: ①大炮的射出口。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 炮口对准了敌人。

Example pinyin: pào kǒu duì zhǔn le dí rén 。

Tiếng Việt: Nòng pháo nhắm thẳng vào kẻ thù.

炮口
pào kǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nòng pháo, phần đầu của pháo dùng để bắn.

Barrel or mouth of a cannon.

大炮的射出口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...