Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炭精
Pinyin: tàn jīng
Meanings: Thanh tinh chất than, một dạng vật liệu dùng trong kỹ thuật điện hoặc mỹ thuật., Carbon rod or carbon essence, a material used in electrical engineering or art., ①炭制品总称。[方言]石墨和人造炭的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 山, 灰, 米, 青
Chinese meaning: ①炭制品总称。[方言]石墨和人造炭的总称。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Example: 电池中使用了炭精。
Example pinyin: diàn chí zhōng shǐ yòng le tàn jīng 。
Tiếng Việt: Thanh tinh chất than được sử dụng trong pin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tinh chất than, một dạng vật liệu dùng trong kỹ thuật điện hoặc mỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Carbon rod or carbon essence, a material used in electrical engineering or art.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炭制品总称。[方言]石墨和人造炭的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!