Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炫鬻
Pinyin: xuàn yù
Meanings: Khoe khoang và bán hàng, thường mang nghĩa tiêu cực về việc tiếp thị quá đà., To flaunt and sell, often with a negative connotation of over-marketing., ①炫耀卖弄。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 火, 玄, 粥, 鬲
Chinese meaning: ①炫耀卖弄。
Grammar: Động từ ghép, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 商人炫鬻他的商品以吸引顾客。
Example pinyin: shāng rén xuàn yù tā de shāng pǐn yǐ xī yǐn gù kè 。
Tiếng Việt: Người thương nhân khoe khoang và bán hàng hóa của mình để thu hút khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoe khoang và bán hàng, thường mang nghĩa tiêu cực về việc tiếp thị quá đà.
Nghĩa phụ
English
To flaunt and sell, often with a negative connotation of over-marketing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
炫耀卖弄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!