Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炭黑

Pinyin: tàn hēi

Meanings: Màu đen than, sắc tố màu đen chiết xuất từ than., Carbon black, a black pigment extracted from coal., ①由烧焦物质(如木炭或骨炭)组成的一种黑色颜料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 灰, 灬

Chinese meaning: ①由烧焦物质(如木炭或骨炭)组成的一种黑色颜料。

Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong ngành công nghiệp hóa chất.

Example: 墨水中含有炭黑成分。

Example pinyin: mò shuǐ zhōng hán yǒu tàn hēi chéng fèn 。

Tiếng Việt: Mực chứa thành phần màu đen than.

炭黑
tàn hēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen than, sắc tố màu đen chiết xuất từ than.

Carbon black, a black pigment extracted from coal.

由烧焦物质(如木炭或骨炭)组成的一种黑色颜料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炭黑 (tàn hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung