Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炬
Pinyin: jù
Meanings: Ngọn đuốc., Torch., ①郁。*②火声。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 巨, 火
Chinese meaning: ①郁。*②火声。
Hán Việt reading: cự
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh hình ảnh, biểu tượng.
Example: 火炬照亮了黑夜。
Example pinyin: huǒ jù zhào liàng le hēi yè 。
Tiếng Việt: Ngọn đuốc đã thắp sáng màn đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn đuốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Torch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
郁
火声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!