Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炒作
Pinyin: chǎo zuò
Meanings: Thổi phồng vấn đề hoặc sản phẩm để thu hút sự chú ý., To hype up an issue or product to attract attention.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 少, 火, 乍, 亻
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc quảng cáo.
Example: 这部电影被过度炒作。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng bèi guò dù chǎo zuò 。
Tiếng Việt: Bộ phim này bị thổi phồng quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thổi phồng vấn đề hoặc sản phẩm để thu hút sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To hype up an issue or product to attract attention.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!