Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhà

Meanings: Chiên ngập dầu, nổ tung., To deep fry, to explode., ①突然破裂:爆炸。炸药。炸弹。炸响。*②用炸药或炸弹爆破:轰炸。*③发怒:他一听就炸了。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 乍, 火

Chinese meaning: ①突然破裂:爆炸。炸药。炸弹。炸响。*②用炸药或炸弹爆破:轰炸。*③发怒:他一听就炸了。

Hán Việt reading: tạc

Grammar: Có thể dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc miêu tả tiếng nổ lớn.

Example: 这菜需要炸一下。

Example pinyin: zhè cài xū yào zhà yí xià 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần phải chiên ngập dầu.

zhà
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiên ngập dầu, nổ tung.

tạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To deep fry, to explode.

突然破裂

爆炸。炸药。炸弹。炸响

用炸药或炸弹爆破

轰炸

发怒

他一听就炸了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炸 (zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung