Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生杀之权
Pinyin: shēng shā zhī quán
Meanings: Quyền quyết định sống chết., The power over life and death., ①操纵着叫人生或死的权力。形容权力很大。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 生, 㐅, 朩, 丶, 又, 木
Chinese meaning: ①操纵着叫人生或死的权力。形容权力很大。
Grammar: Thành ngữ danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 古代君王掌握着生杀之权。
Example pinyin: gǔ dài jūn wáng zhǎng wò zhe shēng shā zhī quán 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời cổ đại nắm quyền quyết định sống chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền quyết định sống chết.
Nghĩa phụ
English
The power over life and death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操纵着叫人生或死的权力。形容权力很大
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế