Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生愿
Pinyin: shēng yuàn
Meanings: Ước nguyện, khát vọng, Desire, aspiration, ①佛教指强烈的生存愿望。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 生, 原, 心
Chinese meaning: ①佛教指强烈的生存愿望。
Grammar: Danh từ biểu thị mong muốn, khát vọng của một người.
Example: 他的生愿是成为一名医生。
Example pinyin: tā de shēng yuàn shì chéng wéi yì míng yī shēng 。
Tiếng Việt: Ước nguyện của anh ấy là trở thành bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện, khát vọng
Nghĩa phụ
English
Desire, aspiration
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教指强烈的生存愿望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!