Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生灵涂炭
Pinyin: shēng líng tú tàn
Meanings: Mô tả tình trạng nhân dân khốn khổ, chết chóc do chiến tranh hoặc thảm hoạ., Describes a situation where people suffer greatly due to war or disaster., 生灵百姓;涂泥沼;炭炭火。人民陷在泥塘和火坑里。形容人民处于极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”《晋书·苻丕载记》先帝晏驾贼庭,京师鞠为戎穴,神州萧条,生灵涂炭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 生, 彐, 火, 余, 氵, 山, 灰
Chinese meaning: 生灵百姓;涂泥沼;炭炭火。人民陷在泥塘和火坑里。形容人民处于极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”《晋书·苻丕载记》先帝晏驾贼庭,京师鞠为戎穴,神州萧条,生灵涂炭。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng để diễn tả hậu quả của chiến tranh hoặc thiên tai.
Example: 战争导致生灵涂炭。
Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì shēng líng tú tàn 。
Tiếng Việt: Chiến tranh dẫn đến cảnh nhân dân khốn khổ và chết chóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng nhân dân khốn khổ, chết chóc do chiến tranh hoặc thảm hoạ.
Nghĩa phụ
English
Describes a situation where people suffer greatly due to war or disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生灵百姓;涂泥沼;炭炭火。人民陷在泥塘和火坑里。形容人民处于极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”《晋书·苻丕载记》先帝晏驾贼庭,京师鞠为戎穴,神州萧条,生灵涂炭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế