Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生地
Pinyin: shēng dì
Meanings: Vải thô chưa nhuộm hoặc đất trồng trọt, Raw fabric or cultivated land, ①中药名,是地黄的根,鲜的淡黄色,干的灰褐色,有退热、止血等作用;也叫“生地黄”。*②生荒。*③安全之地。[例]忠臣从此无生地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 生, 也, 土
Chinese meaning: ①中药名,是地黄的根,鲜的淡黄色,干的灰褐色,有退热、止血等作用;也叫“生地黄”。*②生荒。*③安全之地。[例]忠臣从此无生地。
Grammar: Có thể dùng để chỉ đất trồng hoặc vải thô tùy ngữ cảnh.
Example: 这块生地很肥沃。
Example pinyin: zhè kuài shēng dì hěn féi wò 。
Tiếng Việt: Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải thô chưa nhuộm hoặc đất trồng trọt
Nghĩa phụ
English
Raw fabric or cultivated land
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中药名,是地黄的根,鲜的淡黄色,干的灰褐色,有退热、止血等作用;也叫“生地黄”
生荒
安全之地。忠臣从此无生地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!