Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生拉硬扯

Pinyin: shēng lā yìng chě

Meanings: Kéo lê một cách thô bạo, cưỡng ép., To forcibly drag or pull someone roughly., 比喻牵强附会,生拖死拽。[出处]曹禺《日出》第四幕“福升生拉活扯地将黄省三向外拖。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 生, 扌, 立, 更, 石, 止

Chinese meaning: 比喻牵强附会,生拖死拽。[出处]曹禺《日出》第四幕“福升生拉活扯地将黄省三向外拖。”

Grammar: Thành ngữ động từ, tương tự '生拉活扯' nhưng nhấn mạnh vào sự cưỡng ép và mạnh tay.

Example: 不要生拉硬扯,会伤到他的。

Example pinyin: bú yào shēng lā yìng chě , huì shāng dào tā de 。

Tiếng Việt: Đừng kéo lê thô bạo như vậy, sẽ làm anh ấy bị thương.

生拉硬扯
shēng lā yìng chě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê một cách thô bạo, cưỡng ép.

To forcibly drag or pull someone roughly.

比喻牵强附会,生拖死拽。[出处]曹禺《日出》第四幕“福升生拉活扯地将黄省三向外拖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生拉硬扯 (shēng lā yìng chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung