Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生涯
Pinyin: shēng yá
Meanings: Sự nghiệp, cuộc đời, khoảng thời gian làm việc trong một lĩnh vực nào đó., Career, lifetime, period of working in a certain field., ①指从事某种活动或职业的生活。[例]从石磊沟回来以后,黄老妈妈就重又过起了讨饭生涯。——《党员登记表》。*②指赖以维持生活的产业、财物。[例]生涯罄尽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 生, 厓, 氵
Chinese meaning: ①指从事某种活动或职业的生活。[例]从石磊沟回来以后,黄老妈妈就重又过起了讨饭生涯。——《党员登记表》。*②指赖以维持生活的产业、财物。[例]生涯罄尽。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các cụm từ chỉ lĩnh vực hoặc thời gian như 教育生涯 (sự nghiệp giáo dục), 艺术生涯 (sự nghiệp nghệ thuật).
Example: 他的一生都在教育生涯中度过。
Example pinyin: tā de yì shēng dōu zài jiào yù shēng yá zhōng dù guò 。
Tiếng Việt: Cả đời anh ấy đều dành cho sự nghiệp giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp, cuộc đời, khoảng thời gian làm việc trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
Career, lifetime, period of working in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指从事某种活动或职业的生活。从石磊沟回来以后,黄老妈妈就重又过起了讨饭生涯。——《党员登记表》
指赖以维持生活的产业、财物。生涯罄尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!