Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生息

Pinyin: shēng xī

Meanings: Sinh sống, sinh trưởng, To live and grow, ①生活;生存。[例]湖里有许多珍禽在那里生息。*②人口繁殖。[例]休养生息。*③使生长。[例]生息力量。[例]产生利息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 心, 自

Chinese meaning: ①生活;生存。[例]湖里有许多珍禽在那里生息。*②人口繁殖。[例]休养生息。*③使生长。[例]生息力量。[例]产生利息。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn viết mang tính miêu tả.

Example: 万物在这里自由生息。

Example pinyin: wàn wù zài zhè lǐ zì yóu shēng xī 。

Tiếng Việt: Muôn loài ở đây sinh sống tự do.

生息
shēng xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh sống, sinh trưởng

To live and grow

生活;生存。湖里有许多珍禽在那里生息

人口繁殖。休养生息

使生长。生息力量。产生利息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...