Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生发未燥
Pinyin: shēng fà wèi zào
Meanings: Chưa trưởng thành, còn non nớt., Immature, still young and inexperienced., 胎发未干。用以指孩童之时。[出处]《宋书·索虏传》“焘大怒,谓奇曰‘我生头发未燥,便闻河南是我家地’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 生, 发, 未, 喿, 火
Chinese meaning: 胎发未干。用以指孩童之时。[出处]《宋书·索虏传》“焘大怒,谓奇曰‘我生头发未燥,便闻河南是我家地’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả trạng thái tuổi trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm.
Example: 他还生发未燥,需要更多时间磨练。
Example pinyin: tā hái shēng fà wèi zào , xū yào gèng duō shí jiān mó liàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn non nớt, cần thêm thời gian rèn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa trưởng thành, còn non nớt.
Nghĩa phụ
English
Immature, still young and inexperienced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胎发未干。用以指孩童之时。[出处]《宋书·索虏传》“焘大怒,谓奇曰‘我生头发未燥,便闻河南是我家地’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế