Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生性
Pinyin: shēng xìng
Meanings: Bản tính, tính cách bẩm sinh, Innate nature, disposition, ①从小养成的习性;天性。[例]生性倔强。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 生, 忄
Chinese meaning: ①从小养成的习性;天性。[例]生性倔强。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm tính cách bẩm sinh của một người.
Example: 他生性乐观。
Example pinyin: tā shēng xìng lè guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy có bản tính lạc quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tính, tính cách bẩm sinh
Nghĩa phụ
English
Innate nature, disposition
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从小养成的习性;天性。生性倔强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!