Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生客

Pinyin: shēng kè

Meanings: Khách lạ, Stranger, unfamiliar guest, ①初次见面的客人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 生, 各, 宀

Chinese meaning: ①初次见面的客人。

Grammar: Dùng để chỉ người mà mình chưa quen biết.

Example: 他对生客总是很警惕。

Example pinyin: tā duì shēng kè zǒng shì hěn jǐng tì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảnh giác với khách lạ.

生客
shēng kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khách lạ

Stranger, unfamiliar guest

初次见面的客人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生客 (shēng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung