Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生势

Pinyin: shēng shì

Meanings: Động lực phát triển, thế mạnh mới hình thành., Momentum for development, newly formed strengths., ①植物生长的趋势;长势。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 生, 力, 执

Chinese meaning: ①植物生长的趋势;长势。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chiến lược.

Example: 这个项目为公司带来了新的生势。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù wèi gōng sī dài lái le xīn de shēng shì 。

Tiếng Việt: Dự án này đã mang lại động lực mới cho công ty.

生势
shēng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Động lực phát triển, thế mạnh mới hình thành.

Momentum for development, newly formed strengths.

植物生长的趋势;长势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生势 (shēng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung