Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悖妄
Pinyin: bèi wàng
Meanings: Sai trái và điên rồ., Erroneous and mad., ①荒谬狂妄。[例]狂生某者,性悖妄。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 孛, 忄, 亡, 女
Chinese meaning: ①荒谬狂妄。[例]狂生某者,性悖妄。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
Grammar: Dùng để phê phán quan điểm hoặc hành động bị cho là không hợp lẽ thường.
Example: 他的话听起来十分悖妄。
Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái shí fēn bèi wàng 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe rất sai trái và điên rồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai trái và điên rồ.
Nghĩa phụ
English
Erroneous and mad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒谬狂妄。狂生某者,性悖妄。——清·纪昀《阅微草堂笔记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!