Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悒
Pinyin: yì
Meanings: Buồn rầu, ưu sầu., Sad, melancholy., ①用本义。[据]悒,不安也。——《说文》。[据]悒悒,不舒之貌也。——《苍颉篇》。[例]君子终身守此悒悒。——《大戴礼记·曾子立事》。[例]于是楚王盖悒如也。——《韩诗外传》。[合]悒悒无聊(郁闷空虚);悒愤(心中有所郁结、忧愤);悒怏(忧郁不快);悒纡(郁闷);悒悒(忧郁,愁闷不乐);悒戚(忧戚);悒怅(忧郁怅惘);悒然(郁闷貌)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 忄, 邑
Chinese meaning: ①用本义。[据]悒,不安也。——《说文》。[据]悒悒,不舒之貌也。——《苍颉篇》。[例]君子终身守此悒悒。——《大戴礼记·曾子立事》。[例]于是楚王盖悒如也。——《韩诗外传》。[合]悒悒无聊(郁闷空虚);悒愤(心中有所郁结、忧愤);悒怏(忧郁不快);悒纡(郁闷);悒悒(忧郁,愁闷不乐);悒戚(忧戚);悒怅(忧郁怅惘);悒然(郁闷貌)。
Hán Việt reading: ấp
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả trạng thái tinh thần không vui vẻ.
Example: 她最近心情很悒郁。
Example pinyin: tā zuì jìn xīn qíng hěn yì yù 。
Tiếng Việt: Gần đây cô ấy cảm thấy rất buồn rầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn rầu, ưu sầu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ấp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad, melancholy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。悒,不安也。——《说文》。悒悒,不舒之貌也。——《苍颉篇》。君子终身守此悒悒。——《大戴礼记·曾子立事》。于是楚王盖悒如也。——《韩诗外传》。悒悒无聊(郁闷空虚);悒愤(心中有所郁结、忧愤);悒怏(忧郁不快);悒纡(郁闷);悒悒(忧郁,愁闷不乐);悒戚(忧戚);悒怅(忧郁怅惘);悒然(郁闷貌)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!