Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悖晦

Pinyin: bèi huì

Meanings: Ngược đời, mờ ám, không rõ ràng., Contradictory and obscure., ①[方言]糊涂;昏聩。[例]怎么大哥也悖晦了呢?

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 孛, 忄, 日, 每

Chinese meaning: ①[方言]糊涂;昏聩。[例]怎么大哥也悖晦了呢?

Grammar: Đôi khi được dùng để mô tả những điều khó hiểu hoặc thiếu minh bạch.

Example: 他的解释让人觉得有些悖晦。

Example pinyin: tā de jiě shì ràng rén jué de yǒu xiē bèi huì 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta khiến người khác cảm thấy mơ hồ và không hợp lý.

悖晦
bèi huì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược đời, mờ ám, không rõ ràng.

Contradictory and obscure.

[方言]糊涂;昏聩。怎么大哥也悖晦了呢?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悖晦 (bèi huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung