Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悖言乱辞
Pinyin: bèi yán luàn cí
Meanings: Lời nói và từ ngữ sai trái, lộn xộn., Incorrect and confusing words and phrases., 指胡言乱语。[出处]《公孙龙子·白马论》“以黄马为非马,而以白马为有马,此飞者入池,而棺椁异处,此天下之悖言乱辞也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 孛, 忄, 言, 乚, 舌, 辛
Chinese meaning: 指胡言乱语。[出处]《公孙龙子·白马论》“以黄马为非马,而以白马为有马,此飞者入池,而棺椁异处,此天下之悖言乱辞也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán nội dung ngôn ngữ không mạch lạc, thiếu chính xác.
Example: 这篇文章充满了悖言乱辞,令人费解。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le bèi yán luàn cí , lìng rén fèi jiě 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy rẫy những lời và câu từ sai trái, lộn xộn, khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói và từ ngữ sai trái, lộn xộn.
Nghĩa phụ
English
Incorrect and confusing words and phrases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胡言乱语。[出处]《公孙龙子·白马论》“以黄马为非马,而以白马为有马,此飞者入池,而棺椁异处,此天下之悖言乱辞也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế