Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悖乱

Pinyin: bèi luàn

Meanings: Phản loạn, chống đối và gây rối loạn., Rebellious and causing disorder., ①惑乱。[例]悖乱不可以持国。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 孛, 忄, 乚, 舌

Chinese meaning: ①惑乱。[例]悖乱不可以持国。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả tình huống bất ổn, xung đột.

Example: 他的行为导致了家庭的悖乱。

Example pinyin: tā de xíng wéi dǎo zhì le jiā tíng de bèi luàn 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta dẫn đến sự hỗn loạn trong gia đình.

悖乱
bèi luàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản loạn, chống đối và gây rối loạn.

Rebellious and causing disorder.

惑乱。悖乱不可以持国。——《吕氏春秋·察今》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悖乱 (bèi luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung