Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bèi

Meanings: Trái ngược, đi ngược lại (luân lý, quy tắc)., Contrary to or going against (ethics, rules)., ①用本义。违反,违背。[例]悖其所辞。——《荀子·正名》。注:“违也。”[例]毋悖于时。——《礼记·月令》。注:“犹逆也。”[例]故新相反,前后相悖。——《韩非子·定法》。[合]悖言(违逆之言);悖暴(背理凶暴);并行不悖。*②掩蔽。[例]上悖日月之明。——《庄子·胠箧》。司马注:“悖,薄食也。”[例]山野悖其心迹,烟雾养其神爽。——《上刘右相书》。*③叛乱。[例]周成王,管、蔡悖乱,周公东征。——《论衡·恢国篇》。[例]殄熄暴悖,乱贼灭亡。——《史记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 孛, 忄

Chinese meaning: ①用本义。违反,违背。[例]悖其所辞。——《荀子·正名》。注:“违也。”[例]毋悖于时。——《礼记·月令》。注:“犹逆也。”[例]故新相反,前后相悖。——《韩非子·定法》。[合]悖言(违逆之言);悖暴(背理凶暴);并行不悖。*②掩蔽。[例]上悖日月之明。——《庄子·胠箧》。司马注:“悖,薄食也。”[例]山野悖其心迹,烟雾养其神爽。——《上刘右相书》。*③叛乱。[例]周成王,管、蔡悖乱,周公东征。——《论衡·恢国篇》。[例]殄熄暴悖,乱贼灭亡。——《史记》。

Hán Việt reading: bội

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu. Thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Example: 他的行为悖于常理。

Example pinyin: tā de xíng wéi bèi yú cháng lǐ 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta trái với lẽ thường.

bèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái ngược, đi ngược lại (luân lý, quy tắc).

bội

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Contrary to or going against (ethics, rules).

用本义。违反,违背。[例]悖其所辞。——《荀子·正名》。注

“违也。”毋悖于时。——《礼记·月令》。注:“犹逆也。”故新相反,前后相悖。——《韩非子·定法》。悖言(违逆之言);悖暴(背理凶暴);并行不悖

掩蔽。[例]上悖日月之明。——《庄子·胠箧》。司马注

“悖,薄食也。”山野悖其心迹,烟雾养其神爽。——《上刘右相书》

叛乱。周成王,管、蔡悖乱,周公东征。——《论衡·恢国篇》。殄熄暴悖,乱贼灭亡。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...