Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hiếu thảo với anh chị em, Filial piety towards siblings., ①用本义。亦泛指敬重长上。[例]孝悌之义。——《孟子·梁惠王上》。[据]悌,善兄弟也。——《说文》。[例]弟爱兄谓之悌。——贾谊《道术》。[合]悌达(悌顺。敬爱和顺)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 弟, 忄

Chinese meaning: ①用本义。亦泛指敬重长上。[例]孝悌之义。——《孟子·梁惠王上》。[据]悌,善兄弟也。——《说文》。[例]弟爱兄谓之悌。——贾谊《道术》。[合]悌达(悌顺。敬爱和顺)。

Hán Việt reading: đễ

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về đạo đức Nho giáo.

Example: 孝悌之道。

Example pinyin: xiào tì zhī dào 。

Tiếng Việt: Đạo hiếu với anh chị em.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếu thảo với anh chị em

đễ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Filial piety towards siblings.

用本义。亦泛指敬重长上。孝悌之义。——《孟子·梁惠王上》。悌,善兄弟也。——《说文》。弟爱兄谓之悌。——贾谊《道术》。悌达(悌顺。敬爱和顺)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悌 (tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung