Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银票

Pinyin: yín piào

Meanings: Phiếu bạc, giấy bạc (hình thức tiền tệ cổ xưa), Banknote/silver certificate, ①旧时印有银两数额代替银两的纸币。[例]竟有交了白卷,拿银票夹在卷里,希翼学台取进他的呢。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 艮, 钅, 示, 覀

Chinese meaning: ①旧时印有银两数额代替银两的纸币。[例]竟有交了白卷,拿银票夹在卷里,希翼学台取进他的呢。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về tiền tệ hoặc thương mại cổ xưa.

Example: 古代商人常常携带银票进行交易。

Example pinyin: gǔ dài shāng rén cháng cháng xié dài yín piào jìn xíng jiāo yì 。

Tiếng Việt: Thương nhân thời xưa thường mang theo giấy bạc để giao dịch.

银票 - yín piào
银票
yín piào

📷 Minh họa vé bạc vector

银票
yín piào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiếu bạc, giấy bạc (hình thức tiền tệ cổ xưa)

Banknote/silver certificate

旧时印有银两数额代替银两的纸币。竟有交了白卷,拿银票夹在卷里,希翼学台取进他的呢。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...