Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲锣放砲
Pinyin: qiāo luó fàng pào
Meanings: Đánh trống khua chiêng; ám chỉ việc làm ồn ào hoặc gây chú ý một cách rầm rộ., Beat drums and sound gongs; implies making a lot of noise or drawing attention loudly., 指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 攴, 高, 罗, 钅, 攵, 方, 包, 石
Chinese meaning: 指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
Grammar: Dùng làm vị ngữ trong câu. Có thể mở rộng nghĩa để chỉ các hành động rầm rộ khác ngoài âm thanh.
Example: 他们为了庆祝节日,敲锣放砲,非常热闹。
Example pinyin: tā men wèi le qìng zhù jié rì , qiāo luó fàng pào , fēi cháng rè nào 。
Tiếng Việt: Họ đánh trống khua chiêng để ăn mừng lễ hội, rất náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trống khua chiêng; ám chỉ việc làm ồn ào hoặc gây chú ý một cách rầm rộ.
Nghĩa phụ
English
Beat drums and sound gongs; implies making a lot of noise or drawing attention loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指大张旗鼓地活动。[出处]洪深《香稻米》第三幕“老实说,外国人会自己下乡来和我们作对么!还不是他用狗头军师自作主张自讨好、敲锣放砲的硬出头!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế