Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整地
Pinyin: zhěng dì
Meanings: San lấp, làm phẳng đất (thường dùng trong nông nghiệp hoặc xây dựng), To level the ground (commonly used in agriculture or construction)., ①耕翻平整土地,为播种做准备。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 敕, 正, 也, 土
Chinese meaning: ①耕翻平整土地,为播种做准备。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm hoặc vùng đất. Ví dụ: 整地盖房子 (san lấp đất để xây nhà).
Example: 他们正在整地,准备种庄稼。
Example pinyin: tā men zhèng zài zhěng dì , zhǔn bèi zhǒng zhuāng jia 。
Tiếng Việt: Họ đang san lấp mặt đất để chuẩn bị trồng trọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
San lấp, làm phẳng đất (thường dùng trong nông nghiệp hoặc xây dựng)
Nghĩa phụ
English
To level the ground (commonly used in agriculture or construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕翻平整土地,为播种做准备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!