Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整躬率物

Pinyin: zhěng gōng shuài wù

Meanings: Rèn giũa bản thân để làm gương cho người khác, To cultivate oneself as an example for others., 整饬自身做出榜样,以为下属示范。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第六十回“为此拿定了主意,想把这些做官的先陶熔到一个程度,好等他们出去,整躬率物,出身加民。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 敕, 正, 弓, 身, 丷, 八, 十, 玄, 勿, 牛

Chinese meaning: 整饬自身做出榜样,以为下属示范。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第六十回“为此拿定了主意,想把这些做官的先陶熔到一个程度,好等他们出去,整躬率物,出身加民。”

Grammar: Biểu thị trách nhiệm và vai trò làm gương của chủ thể.

Example: 作为领导者要整躬率物,以身作则。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo zhě yào zhěng gōng shuài wù , yǐ shēn zuò zé 。

Tiếng Việt: Như một nhà lãnh đạo, cần rèn giũa bản thân để làm gương cho người khác.

整躬率物
zhěng gōng shuài wù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn giũa bản thân để làm gương cho người khác

To cultivate oneself as an example for others.

整饬自身做出榜样,以为下属示范。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第六十回“为此拿定了主意,想把这些做官的先陶熔到一个程度,好等他们出去,整躬率物,出身加民。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...