Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数制
Pinyin: shù zhì
Meanings: Hệ đếm, hệ thống số; cách thức biểu diễn các con số dựa trên cơ sở nhất định., Number system; a way of representing numbers based on a certain base., ①记数的法则。根据进位基数的不同,有十进制、二进制、八进制等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 娄, 攵, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①记数的法则。根据进位基数的不同,有十进制、二进制、八进制等。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Thường kết hợp với các từ mô tả loại hệ đếm như '十进制' (hệ thập phân), '二进制' (hệ nhị phân).
Example: 二进制是一种常用的数制。
Example pinyin: èr jìn zhì shì yì zhǒng cháng yòng de shù zhì 。
Tiếng Việt: Hệ nhị phân là một hệ đếm phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ đếm, hệ thống số; cách thức biểu diễn các con số dựa trên cơ sở nhất định.
Nghĩa phụ
English
Number system; a way of representing numbers based on a certain base.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记数的法则。根据进位基数的不同,有十进制、二进制、八进制等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!