Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉润
Pinyin: yù rùn
Meanings: Mượt mà và bóng bẩy như ngọc., Smooth and glossy like jade., ①像宝玉一样润朗光滑。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 王, 氵, 闰
Chinese meaning: ①像宝玉一样润朗光滑。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ vật liệu hoặc bề mặt.
Example: 这块石头玉润光滑。
Example pinyin: zhè kuài shí tou yù rùn guāng huá 。
Tiếng Việt: Hòn đá này mượt mà và bóng bẩy như ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượt mà và bóng bẩy như ngọc.
Nghĩa phụ
English
Smooth and glossy like jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像宝玉一样润朗光滑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!