Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉皇

Pinyin: Yù Huáng

Meanings: Ngọc Hoàng, vị thần tối cao trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc., Jade Emperor, the supreme deity in Chinese folk belief., ①中国道教崇奉的天帝,即昊天金阙至尊玉皇大帝,简称玉皇大帝或玉帝。原是光严妙乐国王子,后舍弃王位到普明秀岩山中修道功成,辅国救民,济度众生。又经历亿万劫才修成“玉皇大帝”。住在天上玉清境三元宫,是总管天上、人间一切祸福的尊神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 王, 白

Chinese meaning: ①中国道教崇奉的天帝,即昊天金阙至尊玉皇大帝,简称玉皇大帝或玉帝。原是光严妙乐国王子,后舍弃王位到普明秀岩山中修道功成,辅国救民,济度众生。又经历亿万劫才修成“玉皇大帝”。住在天上玉清境三元宫,是总管天上、人间一切祸福的尊神。

Grammar: Danh từ riêng, thường đứng độc lập hoặc đi cùng với các từ liên quan đến tôn giáo.

Example: 人们祭拜玉皇祈求好运。

Example pinyin: rén men jì bài yù huáng qí qiú hǎo yùn 。

Tiếng Việt: Người dân thờ cúng Ngọc Hoàng để cầu may mắn.

玉皇
Yù Huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc Hoàng, vị thần tối cao trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.

Jade Emperor, the supreme deity in Chinese folk belief.

中国道教崇奉的天帝,即昊天金阙至尊玉皇大帝,简称玉皇大帝或玉帝。原是光严妙乐国王子,后舍弃王位到普明秀岩山中修道功成,辅国救民,济度众生。又经历亿万劫才修成“玉皇大帝”。住在天上玉清境三元宫,是总管天上、人间一切祸福的尊神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉皇 (Yù Huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung