Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 率常
Pinyin: shuài cháng
Meanings: Thường xuyên làm theo, tuân thủ thông lệ., To regularly follow or adhere to customs., ①往往;大抵。[例]率常如此。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 巾
Chinese meaning: ①往往;大抵。[例]率常如此。
Grammar: Động từ chỉ hành động duy trì thói quen hoặc phong tục.
Example: 他做事喜欢率常而行。
Example pinyin: tā zuò shì xǐ huan lǜ cháng ér xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta thích làm việc theo thông lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường xuyên làm theo, tuân thủ thông lệ.
Nghĩa phụ
English
To regularly follow or adhere to customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往往;大抵。率常如此
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!