Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉照

Pinyin: yù zhào

Meanings: Ảnh chụp xinh đẹp hoặc ảnh chân dung quý giá., A beautiful photo or a precious portrait., ①对别人照片的敬称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丶, 王, 昭, 灬

Chinese meaning: ①对别人照片的敬称。

Grammar: Danh từ, thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 她的玉照刊登在杂志上。

Example pinyin: tā de yù zhào kān dēng zài zá zhì shàng 。

Tiếng Việt: Ảnh của cô ấy được đăng trên tạp chí.

玉照
yù zhào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh chụp xinh đẹp hoặc ảnh chân dung quý giá.

A beautiful photo or a precious portrait.

对别人照片的敬称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉照 (yù zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung