Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王权
Pinyin: wáng quán
Meanings: Quyền lực của vua, Royal power/authority, 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 土, 又, 木
Chinese meaning: 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。
Grammar: Danh từ trừu tượng chỉ quyền lực chính trị của vua chúa
Example: 在古代,王权至高无上。
Example pinyin: zài gǔ dài , wáng quán zhì gāo wú shàng 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, quyền lực của vua là tối cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực của vua
Nghĩa phụ
English
Royal power/authority
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!