Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉带

Pinyin: yù dài

Meanings: Dây đai bằng ngọc, thường được dùng để chỉ vật trang sức quý giá hình dải., A jade belt, often refers to a precious decorative strip., ①古时官员腰间所佩的玉饰带子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 王, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①古时官员腰间所佩的玉饰带子。

Grammar: Thường là danh từ, đi kèm với các động từ như 系 (buộc), 戴 (đeo).

Example: 他腰间系着一条玉带。

Example pinyin: tā yāo jiān xì zhe yì tiáo yù dài 。

Tiếng Việt: Anh ta đeo một dây đai bằng ngọc trên eo.

玉带
yù dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đai bằng ngọc, thường được dùng để chỉ vật trang sức quý giá hình dải.

A jade belt, often refers to a precious decorative strip.

古时官员腰间所佩的玉饰带子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉带 (yù dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung