Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉立
Pinyin: yù lì
Meanings: Đứng thẳng và uy nghiêm như ngọc, thường dùng để miêu tả dáng vẻ cao sang, thanh thoát., Standing upright like jade, often describes an elegant and noble posture., ①姿态美好。[例]玉立的少女。*②节操坚定不移。*③比喻挺立不屈。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 王, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①姿态美好。[例]玉立的少女。*②节操坚定不移。*③比喻挺立不屈。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ người.
Example: 她亭亭玉立,气质非凡。
Example pinyin: tā tíng tíng yù lì , qì zhì fēi fán 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng thẳng và thanh thoát, khí chất phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng thẳng và uy nghiêm như ngọc, thường dùng để miêu tả dáng vẻ cao sang, thanh thoát.
Nghĩa phụ
English
Standing upright like jade, often describes an elegant and noble posture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿态美好。玉立的少女
节操坚定不移
比喻挺立不屈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!