Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉石俱焚

Pinyin: yù shí jù fén

Meanings: Cùng hủy diệt, không phân biệt tốt xấu; ám chỉ tình huống tất cả đều bị thiệt hại., Total destruction without discrimination; refers to a situation where everything is lost., ①美玉和石头一齐烧毁了。比喻好和坏的同归于尽。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丶, 王, 丆, 口, 亻, 具, 林, 火

Chinese meaning: ①美玉和石头一齐烧毁了。比喻好和坏的同归于尽。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường diễn tả hậu quả tiêu cực.

Example: 这场战争让双方玉石俱焚。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng ràng shuāng fāng yù shí jù fén 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này khiến cả hai bên đều bị hủy diệt.

玉石俱焚
yù shí jù fén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng hủy diệt, không phân biệt tốt xấu; ám chỉ tình huống tất cả đều bị thiệt hại.

Total destruction without discrimination; refers to a situation where everything is lost.

美玉和石头一齐烧毁了。比喻好和坏的同归于尽

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉石俱焚 (yù shí jù fén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung