Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王霸

Pinyin: wáng bà

Meanings: Vua chúa và quyền lực tối cao, chỉ những người nắm giữ quyền lực lớn trong lịch sử., Kings and supreme power, referring to those who held great power in history., ①王:春秋时周天子为各诸侯国之共主,称王。霸:诸侯国中的盟主,称“霸”。比喻用正义和权力来统治。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 土, 䩗, 雨

Chinese meaning: ①王:春秋时周天子为各诸侯国之共主,称王。霸:诸侯国中的盟主,称“霸”。比喻用正义和权力来统治。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ các vị vua hoặc người có quyền lực lớn. Có thể xuất hiện ở đầu câu làm chủ ngữ hoặc trong câu làm bổ ngữ.

Example: 在古代,王霸是权力的象征。

Example pinyin: zài gǔ dài , wáng bà shì quán lì de xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, vua chúa là biểu tượng của quyền lực.

王霸
wáng bà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vua chúa và quyền lực tối cao, chỉ những người nắm giữ quyền lực lớn trong lịch sử.

Kings and supreme power, referring to those who held great power in history.

春秋时周天子为各诸侯国之共主,称王。霸:诸侯国中的盟主,称“霸”。比喻用正义和权力来统治

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...