Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王恕

Pinyin: wáng shù

Meanings: Tên của một nhân vật lịch sử, nhà chính trị hoặc triết gia thời xưa ở Trung Quốc., The name of a historical figure, politician, or philosopher from ancient China., (1416~1508)字宗贯,号介庵,晚号石渠。明大臣。陕西三原人。正统进士。由庶吉士授大理寺评事。历任扬州知府、南京刑部右侍郎、云南巡抚、宁夏巡抚、南京兵部尚书。前后居官中外达五十余年。刚正清严,所引荐者皆一时名臣。后辞官还乡,致力于编著。为学重事为之际,求得其心安,提出”天理人欲,相为消长”,著有《石渠意见》、《历代名臣谏议录》、《介庵奏稿》及《王瑞毅文集》等。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 14

Radicals: 一, 土, 如, 心

Chinese meaning: (1416~1508)字宗贯,号介庵,晚号石渠。明大臣。陕西三原人。正统进士。由庶吉士授大理寺评事。历任扬州知府、南京刑部右侍郎、云南巡抚、宁夏巡抚、南京兵部尚书。前后居官中外达五十余年。刚正清严,所引荐者皆一时名臣。后辞官还乡,致力于编著。为学重事为之际,求得其心安,提出”天理人欲,相为消长”,著有《石渠意见》、《历代名臣谏议录》、《介庵奏稿》及《王瑞毅文集》等。

Grammar: Đây là danh từ riêng, thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 王恕在明朝时期很有影响力。

Example pinyin: wáng shù zài míng cháo shí qī hěn yǒu yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Vương Thự có tầm ảnh hưởng lớn trong thời nhà Minh.

王恕
wáng shù
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một nhân vật lịch sử, nhà chính trị hoặc triết gia thời xưa ở Trung Quốc.

The name of a historical figure, politician, or philosopher from ancient China.

(1416~1508)字宗贯,号介庵,晚号石渠。明大臣。陕西三原人。正统进士。由庶吉士授大理寺评事。历任扬州知府、南京刑部右侍郎、云南巡抚、宁夏巡抚、南京兵部尚书。前后居官中外达五十余年。刚正清严,所引荐者皆一时名臣。后辞官还乡,致力于编著。为学重事为之际,求得其心安,提出”天理人欲,相为消长”,著有《石渠意见》、《历代名臣谏议录》、《介庵奏稿》及《王瑞毅文集》等。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王恕 (wáng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung