Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疵品

Pinyin: cī pǐn

Meanings: Sản phẩm lỗi, sản phẩm có khiếm khuyết về chất lượng hoặc hình thức., Defective product, item with flaws in quality or appearance., ①有缺点的产品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 此, 疒, 口, 吅

Chinese meaning: ①有缺点的产品。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau số từ hoặc đại từ chỉ định như ‘这些’ (những cái này).

Example: 这批货物中有不少疵品需要处理。

Example pinyin: zhè pī huò wù zhōng yǒu bù shǎo cī pǐn xū yào chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Trong lô hàng này có khá nhiều sản phẩm lỗi cần xử lý.

疵品
cī pǐn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm lỗi, sản phẩm có khiếm khuyết về chất lượng hoặc hình thức.

Defective product, item with flaws in quality or appearance.

有缺点的产品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疵品 (cī pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung