Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾言怒色

Pinyin: jí yán nù sè

Meanings: Lời nói và sắc mặt nổi giận, biểu hiện rõ sự phẫn nộ., Words and facial expressions filled with anger, clearly showing fury., 形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]清·戴名世《张验封传》“为人宽厚和平,平生未尝有疾言怒色,有犯者皆不与校。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 疒, 矢, 言, 奴, 心, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]清·戴名世《张验封传》“为人宽厚和平,平生未尝有疾言怒色,有犯者皆不与校。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các tình huống có xung đột hoặc khiển trách.

Example: 父亲疾言怒色地训斥了犯错误的儿子。

Example pinyin: fù qīn jí yán nù sè dì xùn chì le fàn cuò wù de ér zi 。

Tiếng Việt: Người cha đã la mắng con trai phạm lỗi với lời nói và sắc mặt đầy giận dữ.

疾言怒色
jí yán nù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và sắc mặt nổi giận, biểu hiện rõ sự phẫn nộ.

Words and facial expressions filled with anger, clearly showing fury.

形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]清·戴名世《张验封传》“为人宽厚和平,平生未尝有疾言怒色,有犯者皆不与校。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...