Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疙瘩

Pinyin: gē da

Meanings: Nốt sần, cục u nhỏ, Lump or bump., ①皮肤上突起或肌肉上结成的小硬块。[例]长长的脸儿,一脸疙瘩。——《老残游记》。*②小球形或块状物。[例]面疙瘩。[例]饿了有烤火排,有酸奶疙瘩。——《天山景物记》。*③喻指不易解决的问题。[例]思想上的疙瘩一解,他感到轻松多了。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 乞, 疒, 荅

Chinese meaning: ①皮肤上突起或肌肉上结成的小硬块。[例]长长的脸儿,一脸疙瘩。——《老残游记》。*②小球形或块状物。[例]面疙瘩。[例]饿了有烤火排,有酸奶疙瘩。——《天山景物记》。*③喻指不易解决的问题。[例]思想上的疙瘩一解,他感到轻松多了。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng (ví dụ: khúc mắc trong lòng).

Example: 皮肤上长了一个疙瘩。

Example pinyin: pí fū shàng cháng le yí gè gē da 。

Tiếng Việt: Trên da mọc một cục u nhỏ.

疙瘩
gē da
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nốt sần, cục u nhỏ

Lump or bump.

皮肤上突起或肌肉上结成的小硬块。长长的脸儿,一脸疙瘩。——《老残游记》

小球形或块状物。面疙瘩。饿了有烤火排,有酸奶疙瘩。——《天山景物记》

喻指不易解决的问题。思想上的疙瘩一解,他感到轻松多了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疙瘩 (gē da) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung