Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疲软
Pinyin: pí ruǎn
Meanings: Trạng thái yếu ớt, mất đi sự mạnh mẽ, linh hoạt (thường dùng cho kinh tế hoặc cơ thể vật lý)., In a weak state, having lost strength or flexibility (often used for economies or physical bodies)., ①疲乏无力;不振作。[例]两腿疲软。*②一种经济状态,表现在价格趋于低落,成交的数额减少。[例]市场疲软。*③软弱无能。[例]天下和尚也无数,不曾像我这个老和尚疲软。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 疒, 皮, 欠, 车
Chinese meaning: ①疲乏无力;不振作。[例]两腿疲软。*②一种经济状态,表现在价格趋于低落,成交的数额减少。[例]市场疲软。*③软弱无能。[例]天下和尚也无数,不曾像我这个老和尚疲软。——《西游记》。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả những khái niệm trừu tượng như nền kinh tế ('economy'), có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm bổ ngữ cho danh từ.
Example: 经济疲软导致很多公司破产。
Example pinyin: jīng jì pí ruǎn dǎo zhì hěn duō gōng sī pò chǎn 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế suy yếu khiến nhiều công ty phá sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái yếu ớt, mất đi sự mạnh mẽ, linh hoạt (thường dùng cho kinh tế hoặc cơ thể vật lý).
Nghĩa phụ
English
In a weak state, having lost strength or flexibility (often used for economies or physical bodies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疲乏无力;不振作。两腿疲软
一种经济状态,表现在价格趋于低落,成交的数额减少。市场疲软
软弱无能。天下和尚也无数,不曾像我这个老和尚疲软。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!