Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾首痛心
Pinyin: jí shǒu tòng xīn
Meanings: Đau lòng đến mức ôm đầu, tức giận hoặc buồn phiền cùng cực., Being so distressed as to clutch one's head; extremely angry or sorrowful., 疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 疒, 矢, 䒑, 自, 甬, 心
Chinese meaning: 疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực mãnh liệt.
Example: 听到这个消息,他疾首痛心。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā jí shǒu tòng xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy đau lòng đến mức ôm đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng đến mức ôm đầu, tức giận hoặc buồn phiền cùng cực.
Nghĩa phụ
English
Being so distressed as to clutch one's head; extremely angry or sorrowful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế