Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾言遽色

Pinyin: jí yán jù sè

Meanings: Lời nói và sắc mặt vội vàng, hấp tấp., Hasty words and an agitated appearance., 疾快,急速;遽仓猝,急。言语神色粗暴急躁。形容对人发怒时说话的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]襄公把个盟主捏在掌中,临时变卦,如何不恼。包着一肚子气,不免~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 疒, 矢, 言, 豦, 辶, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 疾快,急速;遽仓猝,急。言语神色粗暴急躁。形容对人发怒时说话的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]襄公把个盟主捏在掌中,临时变卦,如何不恼。包着一肚子气,不免~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ đang rất vội hoặc lo lắng.

Example: 他疾言遽色地解释了刚才的误会。

Example pinyin: tā jí yán jù sè dì jiě shì le gāng cái de wù huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng giải thích sự hiểu lầm vừa rồi.

疾言遽色
jí yán jù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói và sắc mặt vội vàng, hấp tấp.

Hasty words and an agitated appearance.

疾快,急速;遽仓猝,急。言语神色粗暴急躁。形容对人发怒时说话的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]襄公把个盟主捏在掌中,临时变卦,如何不恼。包着一肚子气,不免~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾言遽色 (jí yán jù sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung