Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疼惜

Pinyin: téng xī

Meanings: Yêu thương và xót xa, thể hiện lòng thương yêu cùng sự đau lòng đối với ai/cái gì., To cherish and feel sorrowful, showing love and heartache towards someone/something., ①深深怜惜。*②爱护珍惜;痛心惋惜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冬, 疒, 忄, 昔

Chinese meaning: ①深深怜惜。*②爱护珍惜;痛心惋惜。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm trực tiếp với đối tượng nhận hành động, ví dụ: ‘疼惜家人’ (yêu thương gia đình).

Example: 母亲总是疼惜自己的孩子。

Example pinyin: mǔ qīn zǒng shì téng xī zì jǐ de hái zi 。

Tiếng Việt: Người mẹ luôn yêu thương và xót xa cho con mình.

疼惜
téng xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương và xót xa, thể hiện lòng thương yêu cùng sự đau lòng đối với ai/cái gì.

To cherish and feel sorrowful, showing love and heartache towards someone/something.

深深怜惜

爱护珍惜;痛心惋惜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疼惜 (téng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung