Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾声厉色

Pinyin: jí shēng lì sè

Meanings: Giọng nói gay gắt và sắc mặt nghiêm khắc, biểu thị thái độ phẫn nộ hoặc chỉ trích mạnh mẽ., Harsh tone and stern expression, indicating anger or strong criticism., 疾急速。说话急躁,脸色严厉。形容对人发怒说话时的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]惟~,以违制相胁下。——清·梁启超《收回干线铁路问题》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 疒, 矢, 士, 万, 厂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 疾急速。说话急躁,脸色严厉。形容对人发怒说话时的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]惟~,以违制相胁下。——清·梁启超《收回干线铁路问题》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thành phần. Sử dụng khi muốn diễn tả sự tức giận hoặc khiển trách.

Example: 老师疾声厉色地批评了不守纪律的学生。

Example pinyin: lǎo shī jí shēng lì sè dì pī píng le bù shǒu jì lǜ de xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh không tuân thủ kỷ luật với giọng nói gay gắt và sắc mặt nghiêm nghị.

疾声厉色
jí shēng lì sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói gay gắt và sắc mặt nghiêm khắc, biểu thị thái độ phẫn nộ hoặc chỉ trích mạnh mẽ.

Harsh tone and stern expression, indicating anger or strong criticism.

疾急速。说话急躁,脸色严厉。形容对人发怒说话时的神情。[出处]《后汉书·刘宽传》“虽在仓卒,未尝疾言遽色。”[例]惟~,以违制相胁下。——清·梁启超《收回干线铁路问题》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾声厉色 (jí shēng lì sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung